Có 1 kết quả:
叛徒 pàn tú ㄆㄢˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ phản bội, kẻ tạo phản
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor
(2) turncoat
(3) rebel
(4) renegade
(5) insurgent
(2) turncoat
(3) rebel
(4) renegade
(5) insurgent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0